nhất tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất tâm+
- (cũ; ít dùng) Be of one mind, be unanimous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất tâm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhất tâm":
nhất tâm nhiệt tâm - Những từ có chứa "nhất tâm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 589